Có 4 kết quả:
有时 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ • 有時 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ • 酉时 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ • 酉時 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Từ điển Trung-Anh
(1) sometimes
(2) now and then
(2) now and then
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Từ điển Trung-Anh
(1) sometimes
(2) now and then
(2) now and then
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
5-7 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
5-7 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0