Có 4 kết quả:

有时 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ有時 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ酉时 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ酉時 yǒu shí ㄧㄡˇ ㄕˊ

1/4

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

Từ điển Trung-Anh

(1) sometimes
(2) now and then

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

5-7 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

5-7 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)

Bình luận 0